|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dà nh riêng
adjective Reserved chỗ ngồi dà nh riêng reserved seats
| [dà nh riêng] | | | reserved | | | Chá»— ngồi dà nh riêng | | Reserved seats | | | for... only | | | " Dà nh riêng cho nhân viên / khách hà ng " | | "For staff/customers only"; "Staff/Customers only" | | | " Dà nh riêng cho ngÆ°á»i Ä‘i bá»™ " | | "For pedestrians only"; "Pedestrians only" |
|
|
|
|